Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Alex Boncayao Brigade


noun
an urban hit squad and guerrilla group of the Communist Party in the Philippines;
formed in the 1980s
Syn:
ABB, Revolutionary Proletarian Army, RPA-ABB
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Philippines, Republic of the Philippines
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.